Phô mai Camembert Grand'Or - 125g
Thương hiệu, Grand'Or
Xuất xứ,
Loại phô mai,
,Phô mai mốc trắng
Làm từ,
,Sữa bò tươi hoặc sữa bò tiệt trùng
Hương vị,
,Bơ caramen và nấm
Hướng dẫn sử dụng,
, Quả óc chó, rượi vang trắng hoặc phủ mật ong. Hoặc nướng để ăn cùng trái cây, rau hoặc bánh quy
Hướng dẫn bảo quản,
, Bảo quản lạnh 4oC - 8oC
Cảnh báo,
,
Hạn sử dụng,
, 4 tới 6 tuần khi bảo quản trong tủ lạnh
Thể tích/trọng lượng, 125 g
Energy, 300 kcal
Protein, 19.8 g
Total Fat, 24.3 g
- Saturated Fat,
- Trans Fat,
Cholesterol, 72 mg
Carbohydrate, 0.46 g
- Total Sugars, 0.46 g
- Added sugar,
- Lactose,
- Galactose,
Dietary Fiber,
Sodium (Na), 842 mg
Calcium, 388 mg
Iron (Fe), 0.33 mg
Magnesium (Mg), 20 mg
Phosphorus (P), 347 mg
Zinc (Zn), 2.38 mg
Copper (Cu), 0.021 mg
Vitamin A, 820 IU
Vitamin B2,
Vitamin B6, 0.227 mg
Vitamin B12, 1.3 microgram
Vitamin C,
Vitamin D, 18 IU
Vitamin E, 0.21 mg
Vitamin K, 2 microgram
Folic acid,
Alcohol (Ethyl),
Caffeine,
Thành phần:
Thương hiệu Grand'Or
Grand'Or được coi như là Phô mai, bơ ngon nhất Châu Âu và hơn thế nữa. Grand'Or mang đến cho bạn những loại Phô mai chất lượng nhất từ khắp Châu Âu. Từ Phô mai Edam và Gouda nổi tiếng Thế giới của Hà Lan, Cheddar nổi tiếng của Anh đến Mozzarella của Nam Âu.
Grand'Or có nguồn gốc từ Hà Lan, một đất nước có nhiều đồng cỏ, bò, hoa Tulip và Phô mai... Trong nhiều thế kỷ, Hà Lan là một trong những nhà xuất khẩu Phô mai lớn nhất Châu Âu, từ thời Trung cổ. Việc sản xuất Phô mai thậm chí đã có từ xa xưa; Phô mai đã được sản xuất tại Hà Lan từ thời Trung cổ.
Ngày nay, Grand'Or không chỉ tượng trưng cho Phô mai Hà Lan chất lượng cao, mà còn là sự lựa chọn đa dạng của các loại Phô mai ngon nhất và phổ biến nhất từ hầu hết các quốc gia sản xuất Phô mai ở Châu Âu.
Phô mai Camembert và Brie
Sữa và sản xuất
Cả Brie và Camembert đều được làm từ sữa bò theo những cách tương tự nhau, nhưng có hai điều nổi bật trong quy trình sản xuất dẫn đến hai loại phô mai rất khác nhau.
Đầu tiên, Camembert sử dụng các chất khởi động lactic mạnh hơn và sử dụng chúng thường xuyên hơn trong quá trình làm pho mát so với Brie. Điều này tạo ra một hương vị và mùi thơm mạnh mẽ hơn.
Thứ hai, Brie thêm kem và do đó có nhiều chất béo hơn. Điều này giúp tạo ra hương vị kem nhẹ mà Brie rất được tôn sùng.
Đối với cả hai loại pho mát, sữa bò có thể là sữa tươi hoặc sữa tiệt trùng. Hoa Kỳ có quy định không tiệt trùng khi nhập khẩu pho mát, vì vậy những loại pho mát bạn đang ăn ở Hoa Kỳ rất có thể không phải từ sữa bò tươi.
Kích cỡ
Một sự khác biệt chính giữa Camembert và Brie là kích thước của chúng. Camembert nhỏ hơn và dày hơn Brie. Bánh xe Camembert nhỏ thường nặng khoảng 250 gam (8 ounce), trong khi bánh xe Brie nặng khoảng 1 kilôgam (2 pound).
Đó là lý do tại sao Bries truyền thống được bán theo hình nêm hoặc lát và Camembert được bán theo cả bánh.
Vỏ
Mặc dù cả Brie và Camembert đều thuộc loại phô mai có vỏ nở, Camembert có vỏ màu trắng thường có đốm đỏ hoặc nâu. Mặt khác, vỏ của Brie lớn hơn và phẳng hơn sẽ ít lốm đốm hơn và vỏ có thể có màu vàng nhạt.
Kết cấu
Một điểm khác biệt giữa hai loại phô mai này là kết cấu của chúng. Trong khi cả hai đều mềm và kem ở bên trong, thì Camembert có xu hướng đặc hơn Brie. Điều này có nghĩa là nó thường có kết cấu chắc hơn khi bạn cắt thành miếng. Brie có xu hướng có kết cấu kem hơn chủ yếu do hàm lượng chất béo cao hơn.
Hương vị và hương thơm
Có lẽ sự khác biệt đáng kể nhất giữa Brie và Camembert là hương vị của chúng. Camembert có hương vị và mùi thơm mạnh hơn, đất hơn Brie, với hương nấm và tỏi.
Camembert cũng có vị hơi hăng do quá trình lên men. Ngược lại, Brie có hương vị bơ nhẹ hơn với một chút vị ngọt và béo.
Quá trình lão hóa
Cả Camembert và Brie đều trải qua quá trình lão hóa để phát triển hương vị và kết cấu riêng biệt. Tuy nhiên, có một số khác biệt về độ tuổi của hai loại phô mai.
Camembert thường ủ trong khoảng ba tuần trước khi có thể ăn được. Trong thời gian này, phô mai phát triển lớp vỏ phồng đặc trưng cũng như kết cấu đặc và hương vị đậm đà.
Brie mất nhiều thời gian hơn so với Camembert — thường khoảng bốn đến sáu tuần, nhưng đôi khi còn lâu hơn. Sự lão hóa gia tăng cũng đóng một vai trò trong kết cấu mềm hơn của Brie.
Một số loại Bries, như Brie de Melun, được ủ trong thời gian dài hơn để phát triển hương vị phức tạp hơn.
Lưu ý: bao bì đóng gói có thể thay đổi theo từng đợt nhập hàng